18 loại cây thảo dược tốt cho sức khỏe bạn nên biết - Máy sấy thảo dược đa năng Ánh Dương

Thứ bảy - 05/10/2024 04:08
Các loại thảo dược thường chứa nhiều hoạt chất tốt cho sức khỏe, ít tác dụng phụ và chi phí thấp. Vì vậy, việc sử dụng chúng để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa một số bệnh luôn được ưa chuộng. Hãy đọc bài viết để khám phá các loại thảo dược tốt cho sức khỏe nhé!
18 loại cây thảo dược tốt cho sức khỏe bạn nên biết - Máy sấy thảo dược đa năng Ánh Dương
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào khác để chữa trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

1. Cây cỏ xước
Cỏ xước có tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm và lợi tiểu nhờ vào các hợp chất như saponin và acid oleanolic có trong rễ và hạt. Thảo dược này được sử dụng để điều trị các bệnh như tê thấp, sốt, sốt rét, cảm mạo, sổ mũi, và viêm màng tai. Ngoài ra, cỏ xước còn hỗ trợ điều trị viêm thận, đái rắt, đau bụng kinh, và các vấn đề về kinh nguyệt không đều.

Khi sử dụng ngọn và lá non của cỏ xước, bạn cần vò kỹ, thái nhỏ, sau đó chần qua nước sôi, có thể xào hay nấu canh. Còn rễ cây và các bộ phận khác có thể dùng sắc uống với liều từ 15 - 30g hoặc dùng ngoài, lấy cây tươi giã đắp.

2. Tỏi
Tỏi không chỉ là một gia vị phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe ấn tượng. Tỏi có khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại cảm lạnh, cúm và các bệnh nhiễm trùng khác. Bạn có thể ăn hai tép tỏi băm nhỏ mỗi ngày để có thể hỗ trợ hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh thông thường.

Tỏi còn có tác dụng tích cực trong việc giảm huyết áp cao và mức cholesterol trong máu. Allicin trong tỏi giúp làm giảm huyết áp và mức cholesterol LDL (cholesterol "xấu") từ 10 đến 15%, đồng thời không ảnh hưởng đến cholesterol HDL (cholesterol "tốt"). Điều này góp phần vào việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng và duy trì sức khỏe tim mạch ổn định.

Cuối cùng, tỏi có tính chất chống oxy hóa và kháng sinh mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và chống lại nhiễm trùng. Nó thúc đẩy quá trình giải độc cơ thể bằng cách tăng cường sản xuất glutathione trong gan và hỗ trợ sức khỏe xương, đặc biệt là ở phụ nữ mãn kinh. Những lợi ích này làm cho tỏi trở thành một thực phẩm bổ sung đáng giá cho chế độ ăn uống hàng ngày.

3. Hoa cúc
18 loai cay thao du
Hoa cúc có chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa

Trà hoa cúc được chế biến từ hoa cúc vàng hoặc trắng, rất phổ biến trong ẩm thực nhờ vào các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa mà nó cung cấp. Các hợp chất trong trà hoa cúc, đặc biệt là kali và sắt, giúp hỗ trợ vận chuyển oxy trong máu, cải thiện chức năng tim, thận, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng như huyết áp cao, bệnh tim, đột quỵ,...

Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, trà hoa cúc có khả năng hạ huyết áp và các nghiên cứu hiện đại đã xác nhận hiệu quả này. Ngoài ra, trà hoa cúc giúp cải thiện quá trình phân hủy rượu, bảo vệ gan khỏi tổn thương, dù nó không thể thay thế hoàn toàn sự phòng ngừa say rượu nhưng có thể giảm tác dụng phụ tiêu cực.

Ngoài ra, trà hoa cúc còn có tác dụng điều trị chấy và kháng khuẩn. Dù không hoàn toàn loại bỏ chấy, trà hoa cúc có thể hỗ trợ trong việc chống lại ký sinh trùng. Tinh dầu trong hoa cúc đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Đây là một lựa chọn tự nhiên để kết hợp với các phương pháp điều trị khác nhằm hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Để pha trà hoa cúc tại nhà, bạn chỉ cần đun sôi khoảng 6g hoa cúc khô trong 3 cốc nước và ngâm trong 3-5 phút. Bạn có thể thưởng thức trà nguyên chất hoặc thêm một chút đường hoặc mật ong theo sở thích. Nếu mua trà hoa cúc đóng gói, hãy kiểm tra thông tin dinh dưỡng để tránh lượng đường và calo không mong muốn.

4. Cây kế sữa
Cây kế sữa, với hoạt chất nổi bật là silymarin, mang đến nhiều công dụng tiềm năng cho sức khỏe. Nó chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe gan, giúp cải thiện các tình trạng như xơ gan, vàng da và viêm gan. Silymarin hoạt động như một chất chống oxy hóa, giảm sản xuất các gốc tự do và có thể mang lại tác dụng giải độc cho gan. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả của cây kế sữa trong việc điều trị các vấn đề về gan.

Ngoài việc hỗ trợ gan, cây kế sữa còn có khả năng cải thiện sức khỏe làn da và giảm mức cholesterol. Nghiên cứu cho thấy cây kế sữa có thể làm giảm viêm da và chống lão hóa khi sử dụng tại chỗ. Nó cũng có thể giúp giảm mức cholesterol, từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
maysaylanhad2satkem 01
Máy sấy thảo dược bằng công nghệ sấy lạnh đa năng Ánh Dương

Cây kế sữa cũng cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ giảm cân và cải thiện tình trạng kháng insulin. Nghiên cứu ban đầu cho thấy silymarin có thể giúp giảm cân ở động vật và cải thiện tình trạng kháng insulin, có thể hữu ích cho người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Mặc dù những kết quả này đầy hứa hẹn nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác minh hiệu quả đối với người.

Cây kế sữa có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thực phẩm bổ sung, trà và kem dưỡng da. Để sử dụng cây kế sữa, bạn có thể tiêu thụ nó dưới dạng thực phẩm bổ sung theo liều lượng được khuyến nghị hoặc uống trà cây kế sữa, tốt nhất không quá 6 cốc mỗi ngày. Ngoài ra, chiết xuất từ cây kế sữa có thể được thêm vào kem dưỡng da để tận dụng các lợi ích cho làn da.

5. Hoàng kỳ
Hoàng kỳ chứa các hợp chất như astragaloside IV, polysaccharide, và isoflavonoid. Astragaloside IV giúp tăng cường hoạt động của tủy xương để sản sinh hồng cầu, trong khi polysaccharide và isoflavonoid hỗ trợ hấp thu sắt và cải thiện lưu thông oxy. Các hoạt chất này còn giúp kiểm soát lượng đường huyết và giảm tác dụng phụ của hóa trị nhờ khả năng chống viêm, chống oxy hóa, và tăng cường hệ miễn dịch.

Nhờ đó, hoàng kỳ giúp hỗ trợ điều trị thiếu máu bằng cách tăng cường sản xuất hồng cầu và cải thiện khả năng vận chuyển oxy của máu. Hoàng kỳ cũng có khả năng giúp kiểm soát lượng đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 và giảm các tác dụng phụ của hóa trị như buồn nôn và tiêu chảy. Ngoài ra, hoàng kỳ còn tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tim và thận, cũng như giảm mệt mỏi.

6. Gừng
Gừng, với thành phần chính là gingerol, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào tính chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ. Gingerol giúp giảm căng thẳng oxy hóa, làm giảm triệu chứng buồn nôn, và hỗ trợ tiêu hóa. Nó cũng có khả năng giúp giảm cân và hỗ trợ điều trị viêm xương khớp, nhờ vào tác dụng chống viêm của nó.

Gừng còn có thể cải thiện các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường loại 2. Các nghiên cứu cho thấy gừng có thể hạ đường huyết, giảm mức cholesterol LDL (xấu) và triglyceride, đồng thời nâng cao cholesterol HDL (tốt). Gừng cũng giúp kiểm soát khó tiêu và giảm đau bụng kinh nhờ vào tác dụng làm giảm cơn đau và cải thiện tiêu hóa.

Xem thêm: Công dụng vỏ bưởi sấy dẻo và các dòng máy sấy Ánh Dương thích hợp làm vỏ bưởi sấy dẻo

Để tận dụng những lợi ích này, bạn có thể sử dụng gừng trong các món ăn như gà gừng, hoặc pha trà gừng để giảm buồn nôn và hỗ trợ tiêu hóa. Các bài thuốc khác bao gồm việc sử dụng gừng tươi, khô, hoặc bột gừng trong chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ tình trạng sức khỏe đặc biệt nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng gừng với số lượng lớn.

7. Quế
Quế có chứa nhiều khoáng chất và vitamin quan trọng như kali, canxi, sắt, và vitamin A. Các thành phần chính của quế bao gồm cinnamaldehyde và trans-cinnamaldehyde, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Các hợp chất này giúp kiểm soát lượng đường trong máu, giảm nguy cơ bệnh tiểu đường loại 2, đồng thời cải thiện mức cholesterol và huyết áp.

Quế còn có khả năng hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa béo phì nhờ vào lượng lớn polyphenol, giúp tăng cường trao đổi chất và giảm mỡ bụng. Hợp chất hydroxycinnamaldehyde trong quế có tác dụng ngăn ngừa viêm và giảm tích tụ chất béo. Để giảm cân, bạn có thể sử dụng quế trong các món uống hàng ngày như quế mật ong hoặc quế và gừng.

Ngoài ra, quế còn cải thiện sức khỏe thần kinh, hỗ trợ lưu thông máu trong tử cung và có tác dụng chống nhiễm trùng. Cinnamaldehyde giúp bảo vệ tế bào thần kinh, giảm nguy cơ bệnh thoái hóa thần kinh, trong khi quế giúp cải thiện lưu lượng máu và ngăn ngừa chảy máu. Để tận dụng những lợi ích này, bạn có thể dùng quế như gia vị trong món ăn hoặc chế biến thành tinh dầu để sử dụng trong các bài thuốc.

8. Cây hẹ
Cây hẹ cũng là một loại thảo dược mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hẹ có chứa các hợp chất như lưu huỳnh có khả năng ngăn chặn sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Đồng thời, hẹ cũng giàu vitamin K, giúp ngăn ngừa loãng xương bằng cách cải thiện mật độ xương, một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương khớp.

Mặc dù hẹ thường được sử dụng với số lượng nhỏ nhưng một thìa canh hẹ vẫn chứa một lượng đáng kể vitamin A, vitamin C, choline và folate, những dưỡng chất liên quan đến việc cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Hẹ có thể thay thế hành lá trong nhiều công thức nấu ăn, mang lại những lợi ích dinh dưỡng tương tự với vị cay nhẹ đặc trưng.

Ngoài ra, hẹ có thể được thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày bằng nhiều cách khác nhau như rắc lên bánh mì tỏi, khoai tây nướng, hoặc trộn vào salad tươi. Dù ăn sống hay nấu chín, hẹ vẫn luôn mang đến hương vị đậm đà và giá trị dinh dưỡng phong phú.

9. Cần tây
18 loai cay thao duoc tot cho suc khoe ban nen 9
Cần tây là một loại rau mang đến nhiều lợi ích sức khỏe

Cần tây là một loại rau được sử dụng khá phổ biến trong chế độ ăn uống hàng ngày của nhiều người và mang đến nhiều lợi ích sức khỏe. Nó hỗ trợ sức khỏe tim mạch nhờ vào hàm lượng kali và canxi cao, giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng của hệ tim mạch. Ngoài ra, cần tây còn chứa flavonoid và chất xơ, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Cần tây cũng có tác dụng cải thiện chức năng tiêu hóa và ức chế viêm. Với nguồn chất xơ hòa tan và không hòa tan, cần tây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Hơn nữa, các chất dinh dưỡng thực vật trong cần tây có khả năng chống viêm, hữu ích cho những người bị viêm khớp hoặc các bệnh viêm mãn tính.

Ngoài ra, cần tây có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu và hỗ trợ giảm cân. Chỉ số đường huyết thấp và lượng chất xơ cao của cần tây giúp duy trì lượng đường ổn định, trong khi hàm lượng calo thấp và nước dồi dào giúp cơ thể no lâu, giảm cảm giác thèm ăn. Cần tây cũng có thể được chế biến thành nước ép để tận dụng các lợi ích này.

10. Bạc hà
Bạc hà là loại thảo mộc có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong hỗ trợ tiêu hóa. Tinh dầu trong bạc hà có đặc tính khử trùng và kháng khuẩn, giúp làm dịu cơn đau bụng và khó tiêu. Ngoài ra, axit rosmarinic trong bạc hà có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa các phản ứng dị ứng và hỗ trợ điều trị hen suyễn. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá liều để tránh kích ứng đường thở.

Bạc hà cũng có tác dụng trong điều trị cảm lạnh và chăm sóc răng miệng. Đặc tính làm thông mũi, giảm ho và làm sạch phế quản của bạc hà giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh thông thường. Trong chăm sóc răng miệng, bạc hà giúp diệt khuẩn, làm sạch mảng bám và tạo hơi thở thơm mát. Bạc hà được dùng phổ biến trong kem đánh răng và có thể được nhai tươi để làm sạch miệng tức thì.

Hàm lượng axit salicylic trong lá bạc hà giúp điều trị mụn, chống viêm da và có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo và trí nhớ. Sử dụng bạc hà trong chế độ ăn uống giúp kích thích enzym tiêu hóa, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, từ đó thúc đẩy quá trình giảm cân. Bạc hà có thể dùng trong các món trà, mặt nạ dưỡng da, hoặc xông hơi để tận dụng những lợi ích này.

>>  xem thêm: 7 công dụng của cây mật nhân đối với sức khỏe - Máy sấy dược liệu đa năng Ánh Dương

11. Nhân sâm
Nhân sâm có nhiều công dụng tiềm năng như bồi bổ, nâng cao thể lực và cải thiện chức năng tư duy. Các thành phần chính như ginsenosides trong nhân sâm được cho là có tác dụng chống viêm và cải thiện các chức năng não bộ. Ngoài ra, ginsenosides còn giúp cải thiện sản xuất insulin và kháng insulin, từ đó hạ đường huyết sau bữa ăn và giúp hỗ trợ điều trị tiểu đường.

Nhân sâm có khả năng tăng cường chức năng nhận thức và giảm căng thẳng. Các nghiên cứu cho thấy nhân sâm giúp giảm stress oxy hóa, từ đó cải thiện chức năng nhận thức, đặc biệt là ở những người mắc Alzheimer. Một nghiên cứu sử dụng nhân sâm đỏ Hàn Quốc cũng cho thấy nó có tác dụng cải thiện chức năng thùy trán của não, giúp nâng cao khả năng tư duy.
18 loai cay thao duoc tot cho suc khoe ban nen 11
Nhân sâm có nhiều công dụng tiềm năng cho sức khỏe

Nhân sâm còn được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương, mặc dù hiệu quả vẫn chưa được chứng minh rõ ràng qua các nghiên cứu. Một số thử nghiệm cho thấy nhân sâm đỏ có thể giúp cải thiện chức năng tình dục ở nam giới, nhưng cần thêm các nghiên cứu lâm sàng để khẳng định tính hiệu quả và an toàn của nó trong việc điều trị rối loạn cương dương.

12. Cam thảo
Cam thảo có nhiều công dụng tiềm năng nhờ chứa glycyrrhizin – một hợp chất có tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống viêm. Các lợi ích của cam thảo bao gồm giúp điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá và eczema, giảm triệu chứng của trào ngược axit và khó tiêu. Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ cam thảo có thể giúp chữa lành loét dạ dày và cải thiện vi khuẩn đường ruột.

Cam thảo cũng có thể mang lại lợi ích trong điều trị các bệnh liên quan đến hô hấp, như hen suyễn và viêm họng do liên cầu khuẩn. Glycyrrhizin trong cam thảo được cho là có khả năng làm giảm viêm và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Một số nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm cũng chỉ ra cam thảo có khả năng chống ung thư, tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu trên người để xác định hiệu quả.

13. Cây khổ sâm
Khổ sâm có vị đắng, tính lạnh, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như nhiệt lỵ, tiện huyết, xích bạch đới, thấp chẩn (eczema), mụn nhọt và lở ngứa. Với khả năng thanh nhiệt, táo thấp, sát khuẩn và lợi niệu, khổ sâm còn được sử dụng để hỗ trợ giải độc, làm mát cơ thể và chống viêm nhiễm. Liều dùng phổ biến là 5-10g/ngày dưới dạng sắc uống.

Thành phần chính của khổ sâm là D-matrin, một hoạt chất có tác dụng chống rối loạn nhịp tim, làm hạ nhịp tim, giảm tính kích thích cơ tim mà không bị ảnh hưởng bởi atropin hoặc các tác nhân beta-adrenergic. Ngoài ra, khổ sâm còn có khả năng tăng cường số lượng bạch cầu, thể hiện tính kháng khuẩn và chống ung thư, đồng thời ức chế tổng hợp protein của virus, giảm sao chép virus.

14. Cây quýt gai
Quýt gai là loại cây nhỏ có nhiều tên gọi khác nhau như tầm xoọng, cúc keo, quýt hôi. Cây có vị cay, tính ấm, với tác dụng hóa ứ chỉ thống, thuận khí hóa đàm. Quýt gai thường được sử dụng để chữa các bệnh như phong thấp đau nhức, cảm mạo, ho, và đau dạ dày.
maysaybomnhietad7108khay 01
Máy sấy thảo dược bằng công nghệ sấy bơm nhiệt

15. Bồ công anh
Cây bồ công anh có nhiều lợi ích sức khỏe nhờ các thành phần dinh dưỡng phong phú. Nó cung cấp chất chống oxy hóa như beta-carotene và flavonoids giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Bồ công anh có thể giúp giảm cholesterol và điều chỉnh lượng đường trong máu, tuy nhiên cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả này. Nó cũng hỗ trợ giảm viêm và cải thiện tiêu hóa nhờ các hợp chất chống viêm và chống oxy hóa.

Các bộ phận của cây bồ công anh như lá, thân, hoa và rễ đều có công dụng riêng. Lá giàu kali, giúp hạ huyết áp, trong khi hoa chứa nhiều chất chống oxy hóa bảo vệ da khỏi ánh sáng UV. Rễ hỗ trợ gan và điều trị các bệnh gan như gan nhiễm mỡ không do rượu. Bồ công anh cũng có thể giúp giảm cân nhờ các polyphenol trong lá và rễ.

Bồ công anh có thể được tiêu thụ dưới dạng thức ăn như salad, hoặc dưới dạng bổ sung như viên nén, trà hoặc cà phê chiết xuất từ rễ. Mặc dù bồ công anh được FDA công nhận là an toàn trong thực phẩm nhưng dữ liệu về liều lượng an toàn của các loại thực phẩm chức năng chứa bồ công anh còn hạn chế.

Người dùng nên tuân theo hướng dẫn trên sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là khi dùng thuốc điều trị huyết áp, đường huyết hoặc thuốc chống đông máu.

16.Cây hương thảo
Cây hương thảo có nhiều lợi ích sức khỏe, chủ yếu nhờ các hợp chất mang hoạt tính trong lá. Hương thảo giúp giảm nguy cơ ung thư nhờ carnosic acid, một chất chống oxy hóa mạnh, đồng thời hỗ trợ hệ miễn dịch bằng các hợp chất chống vi khuẩn, virus và nấm. Ngoài ra, cây này còn có tác dụng giảm căng thẳng và lo âu, cải thiện trí nhớ và sự tập trung.

Hương thảo chứa nhiều mangan, một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe chuyển hóa và hình thành cục máu đông, giúp vết thương lành nhanh hơn. Các hợp chất như carnosic acid và rosmarinic acid trong hương thảo giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng và viêm nhiễm, đồng thời giảm nguy cơ ung thư. Phytochemicals trong hương thảo cũng hỗ trợ sức khỏe mắt, chức năng gan và giảm nguy cơ hen suyễn.

Xem thêm:  Tác dụng của trà hoa hồng và Cách sấy trà hoa hồng bằng máy sấy đa năng ánh dương

Hương thảo có thể được sử dụng tươi hoặc khô trong chế biến thực phẩm. Để chế biến, rửa sạch lá và cắt bỏ cuống, sau đó sử dụng làm gia vị cho thịt, rau hoặc món nướng. Để làm dầu hương thảo, đun lá hương thảo với dầu ô liu trên lửa nhỏ trong khoảng 10 phút cho đến khi xuất hiện mùi hương thảo từ chảo. Tắt bếp, để nguội rồi lọc và bảo quản trong tủ lạnh. Bạn có thể thêm hương thảo vào món gà, thịt bò, rau nướng, pasta, bơ hoặc trà để tăng hương vị và lợi ích sức khỏe.

17. Mã đề
Mã đề chứa nhiều hợp chất sinh học quan trọng như flavonoids, alkaloids, terpenoids, các dẫn xuất axit phenolic, glycosides iridoid, axit béo, polysaccharides và vitamin. Các hợp chất này góp phần vào các công dụng điều trị của mã đề, chẳng hạn như flavonoids và alkaloids giúp chống viêm và giảm đau, trong khi các hợp chất phenolic và terpenoids có tác dụng chống oxy hóa và kháng khuẩn.

Nhờ đó, mã đề đem đến nhiều lợi ích y học cho sức khỏe, bao gồm khả năng làm lành vết thương, chống viêm, giảm đau, và điều trị loét. Nó cũng có tác dụng chống vi khuẩn, virus và làm giảm triệu chứng tiêu chảy. Ngoài ra, mã đề còn giúp giảm mệt mỏi, chống ung thư, và hoạt động như một chất chống oxy hóa và làm sạch gốc tự do.

18. Hoa oải hương
Hoa oải hương nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm hỗ trợ giấc ngủ, giảm đau và viêm, cải thiện tâm trạng, và giảm lo âu. Nghiên cứu cho thấy oải hương có khả năng làm giảm đau đầu, đau bụng kinh, và giúp thư giãn hệ thần kinh, đồng thời giảm huyết áp. Ngoài ra, oải hương cũng được biết đến với tính chất kháng khuẩn và kháng virus.

Oải hương chứa nhiều hợp chất có lợi như flavonoids và coumarin, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Dầu oải hương, với thành phần chính là linalool, được chứng minh là có tác dụng làm giảm lo âu và huyết áp. Các hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại lợi ích sức khỏe của hoa oải hương.

Oải hương có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức, bao gồm tinh dầu, chiết xuất, hoa tươi, trà, và các sản phẩm khác. Tinh dầu oải hương có thể được dùng trong bồn tắm, xịt phòng, hoặc dầu massage. Khi sử dụng trên da, cần pha loãng với dầu nền như dầu hạnh nhân hoặc dầu dừa. Oải hương cũng có thể được dùng làm trà để tận hưởng cả tác dụng hương liệu và dược liệu. Tuy nhiên, cần thận trọng với việc uống tinh dầu oải hương vì có thể gây kích ứng.

 

 

Tác giả: Máy Sấy Ánh Dương

Nguồn tin: www.nhathuocankhang.com

Tổng số điểm của bài viết là: 20 trong 4 lượt xếp hạng

Xếp hạng: 5 - 4 lượt xếp hạng
Click để xếp hạng bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

sendo
shoppe
lazada
Youtube
twitter
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Vui lòng đợi trong giây lát